|
Lenovo Ideapad 520 15IKB 80YL005FVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X8005RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 500 80NT00L8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad U410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKBR
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo FLEX2 59435178
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 80X400HRVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80TU005NVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X800T2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 4096mb / 4030u / 4010u / 3556u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: ...
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80SL006RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV02FCVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
Lenovo Ideapad S400
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 7450m / 4096mb / 3317u / 2635m / 2365m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.69 ...
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKBN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T440p
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4710mq / 4600m / 4300m / 4210u / 4210m / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg...
|
|
|
|
Lenovo G5080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 0.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ000FVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 80RK0018VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|