|
SONY VAIO SVP13218PG
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
ASUS K450LAV
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
MSI PX60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL XPS 8920 70126166
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 100
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: n2840 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X453SA WX138D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS N56JN CN107D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo YOGA 510 80VB006VVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
PU500CA XO012H
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Vostro V5460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg ...
|
|
HP EliteBook 810 3687 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS K401UB FR049D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL XPS 9365 K7DWW1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N27PXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Z510 5939 1085
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
P550LN XO178D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
TOSHIBA Satellite C800
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
|
|
ASUS G751JT T7156D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
|
|
TOSHIBA Z830
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo YOGA 700 80QD0070VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo Ideapad 305 80NJ00HSVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo K6 Note
Thông số Lenovo Vibe K6 Note nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ người dùng với thiết kế đẹp mắt, camera độ phân giải cao và nhiều điểm sáng nổi bật như pin dung lượng cao, cảm biến vân tay một chạm,... Thiết kế sang trọng Lenovo Vibe K6 Note sở hữu ...
|
|
|