|
Razer 4702 8 256 2G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 900 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T470s 20HGA08LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA03LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
DELL Latitude L5570A P48F002 TI78502W10
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
MSI GP72 7REX 614XVN
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7490 8250U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL Inspiron 7348 C3I55003W 360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
DELL Inspiron N7567A P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.72 kg
|
|
DELL XPS 8920 70126166
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T480S 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
MSI ge72
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
Apple MacBook Pro MGX72
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb
|
|
MSI GE62 2QD
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS G550JK CN200D
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
MSI GP72 6QF
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
MSI GE72 2QE
Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
DELL Inspiron 7370 7D61Y1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
DELL Inspiron 7737 MNWWF1
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
Apple MacBook Pro MF843
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb
|
|
|
|
iMac 21.5
NHÃN HIỆU - MODEL Hãng sản xuất Apple Tên sản phẩm iMac 21.5 Màu sắc SLIVER BỘ VI XỬ LÝ - CPU Tên CPU 1.6GHz dual‑core Intel Core i5 Bộ nhớ đệm 6MB Cache Tốc độ đường truyền - FSB Bus/Core Ratio: 16 BỘ NHỚ TRONG - RAM Dung lượng 8 GB Tốc độ 1867MHz Công n...
|
|
ASUS UX430UN GV091T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|