|
ASUS G551JW CN198D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS NX500JK DR036H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4712hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Razer 4702 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
MSI PE60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G701VO GB012T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.6 kg
|
|
HP Pavilion AU635TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
|
|
Acer Aspire 575 50HM NX.GE6SV.003
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
HP14 bs565TU 2GE33PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
TOSHIBA Qosmio X75 A7298
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
ASUS G750JX DB71
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4 kg
|
|
ASUS F454LA WX463D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Precision M6600
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2720qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS TP500LD CJ075H
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS X541UV XX051D
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1600 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Yoga 500-14 i3-4030 /4G /500G /14" FHD_Cảm ứng /Đen
Thông số Cấu hình nổi bật Bộ vi xử lý : Intel Core i3-4030U 1.9 Ghz (3 MB L3 Cache) Bộ nhớ RAM : 4 GB (DDR3 Bus 1600 MHz) Đồ họa : Intel HD Graphics Ổ đĩa cứng : 500 GB (HDD) Màn hình : 14 inch (Full HD, 1920 x 1080 pixels) Hệ điều hành : Windows 8.1 Kết ...
|
|
ASUS K550VX XX142D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad Flex2 5943 5178
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
iMac 27
NHÃN HIỆU - MODEL Hãng sản xuất Apple Tên sản phẩm iMac 27 Màu sắc SLIVER BỘ VI XỬ LÝ - CPU Tên CPU 3.2GHz quad‑core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 3.6GHz) Bộ nhớ đệm 6MB Cache Tốc độ đường truyền - FSB Bus/Core Ratio: 16 BỘ NHỚ TRONG - RAM Dung lượng 8...
|
|
Lenovo YOGA ZA0W0023VN 10.1Inch
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 200 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.69 kg
|
|
Lenovo YOGA 80JH004JVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP ProBook 450 F6Q44PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP AC133TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|