|
Acer Aspire 471 NX.MN2SV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Acer ES1 572 388E 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 100 80RK004PVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
Acer Aspire E5 471 32N8 NX.MP9SV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS F451CA VX123D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
SONY 1421PSGB
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 2117u Dòng bộ vi xử lý: pentium
|
|
Lenovo Ideapad G500s 5940
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.36 kg
|
|
ASUS X441UA WX016D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 14D 010TU F6D55PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
ASUS X541UV GO607
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 15ISK 80UD018YVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS TP550LA CJ043H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4030u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
ASUS A540LA XX289T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5448 RJNPG1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X540LJ XX014D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X554LA XX2560D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X454L
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad G410 5939 1058
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion 14 B009TU C5J12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire E5 573
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 5500u / 5200u / 5005u / 4210u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron / i5 / core i3 Dung lượng HDD: 591 Gb RAM: 8 G...
|
|
Acer Aspire E1 470G
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|