|
Apple MGX72ZPA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
Apple MGX82ZPA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS A411UA BV445T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS A411UA BV446T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
|
|
ASUS A411UA EB447T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS A411UA EB678T
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS A411UF BV087T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS A42F
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p6200 / 370m / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
ASUS A42F VX390
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS A441U WX156T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
ASUS A441UA 6006U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A441UA WX156T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS A441UA WX351T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
|
|
ASUS A441UV WX039T
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS A450CC WX138
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
ASUS A456U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A456UA 7200U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A456UA FA108D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS A456UA FA108D 7200U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|