|
Lenovo Thinkpad T480s 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T480S 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T470S 20JT S0BM00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T470s 20HGA08LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470s 20HGA08KVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA03LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA004VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.55 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460s 20FAA0V6VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460s 20FAA0V5VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460 20FMA006VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5300u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440S T440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440s
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440P 20AWA1W5VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440p 20AWA1W4VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T440p
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4710mq / 4600m / 4300m / 4210u / 4210m / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg...
|