|
ASUS X200CA-CT084H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007U CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Intel Celeron Processor Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
ASUS X550CA-XX545D
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K450CA-WX213
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X554LA-XX687D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook S550CA-CJ013H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS P450LDV WO231D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.56 kg
|
|
ASUS K450CA-WX139
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS P450LDV WO193D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K450CA-WX211
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K56CB-XO135
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X452CP-VX028D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337U CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS S56CB-XO078H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS S46CM-WX124H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3517u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A46CA-WX132
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2365m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS X550LB-XX010D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.35 kg
|
|
ASUS X552LAV SX980D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL552VW CN058D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS A456UA WX031D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K401LB FR052D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS X453MA WX347B
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X453SA WX131D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K501LB XX136D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS S550CM CJ015H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K46CB WX153
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS Transformer Book T100 DK005H
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.86 GHz Code bộ vi xử lý: z3740 Dòng bộ vi xử lý: intel atom Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|