|
Lenovo S410 59438055
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo G5070 5942 3773
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA03LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
Lenovo G5070 59436676
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720 15IKB 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
|
|
Lenovo Z4070 59436169
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U460
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 640 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad Z5070
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
Lenovo Thinkpad E580 20KS005PVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 13IKBR 81AK009FVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5200 / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 300
Code bộ vi xử lý: 6500u Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo YOGA 510 14IKB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 81AK009EVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 520 15IKB 81BF00BSVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XH01RKVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.93 kg
|
|
Lenovo Ideapad 510 15IKB 80SV00QSVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad G480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 4096mb / 3210m / 3110m / 2348m / 2328m / 2048mb / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel celeron / core i5 Dung lượ...
|