|
|
|
HP 1000-1419TU E4X75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X202E CT140H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X552LAV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 80UD00JDVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u / 4210u / 4030u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
Lenovo G5070 5942 6136
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS X452LAV VX219D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
HP EliteBook 840
Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS K555LN XX156D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X454LA VX143D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
Acer Aspire AS4736Z
Code bộ vi xử lý: t4300 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad G450 5903 2248
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4500m CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP AC144TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP AM049TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
Lenovo G4080 80E40061VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A441UA WX156T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS PU450CD WO027D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP BS571TU 2JQ68PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|
|
ASUS X541UA GO835D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 3458 TXTGH41
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A441UV WX039T
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|