|
ASUS B400 W3045H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS N46VZ V3093H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS X502CA XX104D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X202E CT140H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS P550CC XX1321D
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS K55A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3210m / 3120m / 2328m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg ...
|
|
ASUS X550LA 010D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A441U WX156T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
ASUS VivoBook S500CA CJ026H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
ASUS G752VS GC175T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 4.4 kg
|
|
ASUS E502NA GO035
Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS K555LB XX303D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X540UP GO106D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X441UA WX017D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A441UA WX156T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS X541UV XX037D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K501LX DM082D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K501LX DM083D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X302LA R4027D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
ASUS G751JT T7131D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb
|
|
ASUS F454LA WX390D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS K451LA WX089D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X302L FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS S510UA BQ300
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS TP410UA EC250T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|