|
ASUS A556UR DM083D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM083T
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM090T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM091D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM092D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM094D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM096D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS A556UR DM158T
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS A556UR DM161T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM179D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A556UR DM263D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS B360 G SK1151
Kích thước display : 9.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2400
|
|
|
|
ASUS B400 W3045H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS B9440UA GV0230R
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.05 kg
|
|
ASUS BU201LA DT052H
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS BU201LA DT053H
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS BU401LA CZ193D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.64 kg
|
|
ASUS E202SA FD0003D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS E202SA FD0011D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS E202SA FD0014D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
ASUS E203MAH FD004T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS E203NA FD088T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron RAM: 2 Gb
|