|
ASUS N56VV S4021H
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Air MC966
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb
|
|
HP AY166TX Z4R07PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVE2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Air MC505 SU9400
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2010 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
DELL Inspiron 7347
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
HP Envy AB011TU Z4Q37PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
MSI GP62 7REX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V3668 G4560
Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GL752VS GC175T
Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb
|
|
HP 15 AC665TU N3700U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP D032TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
|
|
|
|
ASUS A540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N190X
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X453SA WX132D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS N551JQ CN004H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL XPS 9560 70123080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
ASUS GL502VM GZ524
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO VPCEG34FX
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Latitude 5450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5300u / 5200u / 4210u / 4200u / 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
ASUS BU201LA DT053H
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS X553SA SX145D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|