|
ASUS G56JK EB72
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq / 1080p CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X260
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
ASUS GL553VE FY096
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS UX303LN C4247H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 15 cb504TX 2LR99PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS N46VZ V3093H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA004VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS GL552VL CN044D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.55 kg
|
|
DELL Inspiron N7567C P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
HP Envy 13 ah027TU 4ME94PA
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.21 kg
|
|
ASUS UX501JW CN128T
Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
ASUS G551JW CN198D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer SF514 52T 50G2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460s 20FAA0V6VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL Inspiron 7373 C3TI501OW
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.68 kg
|
|
ASUS N56VZ S4203V
Kích thước display : 4 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 15 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
Apple MacBook Air MD761
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
ASUS GL703VD EE057T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
DELL Inspiron MJWKV2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
SONY VAIO SVP1321CPX
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron N7567C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5559A P51F001 TI781004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|