|
Lenovo Thinkpad 20JEA01CVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20JE003LVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.39 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1S08300
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1A00LVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1A00HVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA0EXVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA0EWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA042VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQ0007VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FRA005VN 360
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FRA005VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FRA004VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FCA0T7VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20BTA009VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20BTA008VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A0F HVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 XVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 WVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN
Cấu hình chi tiết Laptop Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN- Silver Hãng Sản Xuất Lenovo Tên Sản Phẩm Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN-Silver Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-7500U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz) Bộ nhớ trong ( Ram) 8GB DDR4 2133MHz Ổ đĩa c...
|
|
Lenovo T410 2537 RU4
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo T410 2518 FCA
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo T410 2518 FAA
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5940 9051
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3556u / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5939 7341
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5939 1217
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|