|
ASUS X540LJ XX316D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS K450CA-WX211
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X552LAV SX921D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u / 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS A456UA FA108D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X441S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad G500S
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP 14 bs562TU 2GE30PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
ASUS X541UA XX106D
Kích thước display : 15.64 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP AY538TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
ASUS X441UA WX111 6006U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
HP 14 ac024TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire E1 572
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8750m / 8670m / 4200u / 4200m / 4096mb / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.57 kg
|
|
ASUS X202E CT044H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS P550LAV XX599D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer E5 573 35X5 NX.MVHSV.010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS K450CA WX210
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X450CA WX214
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
ASUS X551CA SX078D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS x551ca sx077d
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
|
|
DELL MTI31410 4G 1T
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|