|
ASUS X751LJ TY108D
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Razer 4720 16 1512 4G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple Mac mini
Thông số Với thiết kế được tinh giản màn hình, rõ ràng Apple muốn đưa Mac Mini trở thành chiếc máy tính đi kèm với Tivi HD trong rạp hát gia đình của bạn. Từ lâu, Apple đã nổi tiếng ở phân khúc các sản phẩm máy tính để bàn và xách tay cao cấp có thiết kế ...
|
|
ASUS X553SA XX145D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP 15AC 009TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
|
|
HP ProBook 450 K9R22PA
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X541UA XX058D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 3668 I5 7400
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.82 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70088614
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70087405
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X452CP VX029D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP ProBook 440 Z6T16PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T17PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T15PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T22PA
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 N4I5259W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
HP ProBook 430 Z6T09PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
ASUS X441UA WX111
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70090697
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS FX502VM DM105T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GP62MVR 7RFX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo G410 5939 1059
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200m / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5558
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5250u / 5200u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 ...
|
|
|
|
ASUS X541UV GO607
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|