|
ASUS FX503VM E4087T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS FX504GD E4081T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS FX504GD E4262T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.67 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS FX504GE E4059T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS FX504GE E4138T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS FX504GE E4196T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS FX504GE E4196T SSH8G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
|
|
ASUS FX553VD DM304
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS G501JW CN217H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.06 kg
|
|
ASUS G550JK CN200D
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS G550JK CN200H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G550JK DS71 4710 8 750 2G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS G551JK CN280D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS G551JM CN108D
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS G551JW CN198D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS G551JX CN129D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS G551JX CN189D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS G56JK EB72
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq / 1080p CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS G56JR
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 12 Gb
|
|
ASUS G701VO GB012T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.6 kg
|
|
ASUS G703GI E5006T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|