|
Lenovo Ideapad Z400 5937
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad YOGA3 80JH004JVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720S 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720S 13IKB 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720 15IKB 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad Y700
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad Y520 15IKBN 80WK0109VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y520 15IKBN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y510P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y5070 5944
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad V470C
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad U460
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 640 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JV00BXVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JV00BWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JT000DVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JT000KVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5200 / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg ...
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad U41 70 80JV00ELVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|