|
DELL Inspiron Kylo13 N7373
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
ASUS GL753VE GC059
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
ASUS FX504GE E4059T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Nitro AN515 739L
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo YOGA 3 Pro 80HE00AWVN Gold
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel CORE M-5Y71 Tốc độ 1.2Ghz, Max Turbo Freqency 2.9Ghz Bộ nhớ đệm 4MB Cache L3 Bộ nhớ trong Dung lượng 4GB LP-DDR3 1600Mhz Số khe cắm Ổ cứng Dung lượng 256GB SSD Tốc độ vòng quay Ổ đĩa quang (ODD) Hiển thị Màn hình 13...
|
|
Lenovo Ideapad Y520 15IKBN 80WK0109VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
Macbook Air 2016 13” MMGG
CPU 1.6GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost lên đến 2.7GHz) với 3MB bộ nhớ cache L3Graphics Intel HD Graphics 6000RAM 8GB of onboard 1600MHz LPDDR3 SDRAMỔ cứng 256GB SSDĐộ Phân Giải 1366 x 768 pixelsKết Nối 802.11ac Wi-Fi, Bluetooth 4.0Khe Cắm 1 HDMI ...
|
|
|
|
Acer SF514 52T 50G2 NX.GTMSV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
Lenovo Y50 4710 8 1T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVE1712ACX
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1696mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad G2 20J1A00LVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UA GV052T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
|
|
HP Envy 15 AS105TU Y4G01PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
MSI gl62 7rdx 1034xvn
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 15 BC020TX X3C08PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UN GV121T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Inspiron N7559 N7559A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
MSI GP62 6QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 5570 N5570C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS UX330UA FC174T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|