|
ASUS zenbook UX430UN GV096T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Inspiron Kylo13 N7373
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
SONY VAIO SVF14N16CX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS GL753VE GC059
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
HP Envy 13 ad140TU 3CH47PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
ASUS FX504GE E4059T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Nitro AN515 739L
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo YOGA 3 Pro 80HE00AWVN Gold
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel CORE M-5Y71 Tốc độ 1.2Ghz, Max Turbo Freqency 2.9Ghz Bộ nhớ đệm 4MB Cache L3 Bộ nhớ trong Dung lượng 4GB LP-DDR3 1600Mhz Số khe cắm Ổ cứng Dung lượng 256GB SSD Tốc độ vòng quay Ổ đĩa quang (ODD) Hiển thị Màn hình 13...
|
|
|
|
Acer SF514 52T 50G2 NX.GTMSV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
Lenovo Y50 4710 8 1T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVE1712ACX
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1696mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad G2 20J1A00LVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UA GV052T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
|
|
HP Envy 15 AS105TU Y4G01PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
MSI gl62 7rdx 1034xvn
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 15 BC020TX X3C08PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UN GV121T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Inspiron N7559 N7559A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
DELL Inspiron 5570 N5570C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS UX330UA FC174T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
FPT MGEQ2ZP
Tần số CPU: 2.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.22 kg
|