|
|
|
Lenovo Ideapad U260
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P 59391217
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P 5939 1219
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P 5939
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb / 4010u / 4005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad S410P
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 4096mb / 4030u / 4010u / 3556u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: ...
|
|
Lenovo Ideapad S410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4030u / 4010u / 3556u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad S400 997
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad S400 5934 5150
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad S400
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 7450m / 4096mb / 3317u / 2635m / 2365m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.69 ...
|
|
Lenovo Ideapad S2030 5942 9674
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad G510 5939 7789
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
Lenovo Ideapad G5080 80E5019DVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad G5080 80E5019CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad G500s 5940
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.36 kg
|
|
Lenovo Ideapad G500S
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo Ideapad G480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 4096mb / 3210m / 3110m / 2348m / 2328m / 2048mb / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel celeron / core i5 Dung lượ...
|
|
|
|
|