|
Acer Aspire E5 471 37DM NX.MN2SV.009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
SONY SVE11125CV
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 Dòng bộ vi xử lý: amd e2 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X550CC XX1230D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP 15 bs555TU 2GE38PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
HP 15 bs554tu 2ge37pa
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP 14 r041TU J6M10PA
Kích thước display : 15 inch Code bộ vi xử lý: 5500u Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS T200TA CP001H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.46 GHz Code bộ vi xử lý: z3775 Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.55 kg
|
|
DELL Inspiron 3458 TXTGH1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 15 AC627TU 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X450CC WX313D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ009RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Acer Aspire 771 36V9 NX.MNXSV.001
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS TP203NAH BP049T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Acer Aspire M230 7100
Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 2420 V522134
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad Flex2 5942 0671
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
HP G4 2201TU C0N61PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 15r N5050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKB 80XG001RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|