|
ASUS GL502VT FY012T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS G550JK CN200D
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS G751JY T7054H 4860 32 1T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4860hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K501UX DM132D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u / 530 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS K450LAV
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X453SA WX138D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS N56JN CN107D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS K401UB FR049D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
ASUS G751JT T7156D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS G551JW CN198D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS NX500JK DR036H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4712hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS G701VO GB012T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.6 kg
|
|
|
|
ASUS G750JX DB71
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4 kg
|
|
ASUS F454LA WX463D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS TP500LD CJ075H
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS X541UV XX051D
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1600 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K550VX XX142D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G751JY T7235D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.8 kg
|
|
ASUS U47A RGR6
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
ASUS E202SA FD0011D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS GX800VH 0001
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
ASUS GL753VD GC274
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|