|
HP 15 AC627TU 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A541UV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
MSI GE72 7RE
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
MSI GP72 6QF
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
HP AU072TX X3C21PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 15 BC020TX X3C08PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K55VD
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg
|
|
HP BS637TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|
|
HP EliteBook 3320
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
|
|
HP AY071TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
ASUS VivoBook S410UA EB220T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
|
|
ASUS E202SA FD0014D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
ASUS P550LNV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL Inspiron N7559B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 530 / 1000tx CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
HP AC146TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
MSI GE62VR 6RF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 64 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS P550L
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4510u / 4500u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4030u / 4010u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: ...
|
|
DELL Vostro 3550
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.47 kg ...
|
|
ASUS UX303LB C4092T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
Acer Aspire 771 36V9 NX.MNXSV.001
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP 14 am065TU
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B203BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|