|
ASUS F454LA WX390T
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS N56JN XO103D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS F102BA DF018H
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 Dòng bộ vi xử lý: amd a4 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
ASUS X552LAV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
ASUS R510CA SS51
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS GL752VW T4063D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X455LA WX470D
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A441UA WX351T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS P2530UA DM0525D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 2133 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
ASUS F455LF WX038D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K555LB XX302D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS N56VV S4021H
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GL752VS GC175T
Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb
|
|
|
|
ASUS A540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X453SA WX132D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS N551JQ CN004H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS GL502VM GZ524
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS BU201LA DT053H
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS X553SA SX145D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS S410UA BQ111
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS G550JK CN200H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A550LDV XO615D
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS X510UQ EJ720T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS GL752VM GC066T
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb
|