|
Lenovo Thinkpad L380 20M5S02E00
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.46 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X280 20KFS01900
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 80X800WQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 300 80Q600AQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG00E0VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A40074VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 750 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Y530 15ICH 81FV008LVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 14IBR
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FRA004VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 20LDS00L00
Kích thước display : 13.11 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 20LDS00M00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A40070VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XU003FVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: amd a4 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A4006YVN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|