|
ASUS K455LD WX086D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 1.89 kg
|
|
ASUS K455LD WX089D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS K45A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3210m / 3120m / 3110m / 2370m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
|
|
ASUS K45A VX229
Kích thước display : 14.1 inch Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K45A VX241
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K45VD VX031
Kích thước display : 14 inch Dòng bộ vi xử lý: i7 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS K45VD VX034
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS K45VD VX322
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K45VM VX074 K45VM 3DVX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K46CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3517u / 3337u / 3317u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
ASUS K46CA WX013
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS K46CA WX014
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K46CA WX128
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K46CB WX153
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS K46CM WX007
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS K501LB DM077D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS K501LB DM127D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K501LB XX136D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|