|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKBR
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 81BN0051VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 80X400HRVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 80X4003DVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 80X4003CVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 13IKBR 81AK009FVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 13IKB 81AK000RVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG00E0VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG00DYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG009LVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XU003FVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: amd a4 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XQ0062VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XL009YVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XL007WVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XH01RKVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.93 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XH01JPVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XH0044VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XG0083VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|