|
Acer Aspire V3 331
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3556u Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 120 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Compaq Presario CQ43 421TU
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP AM097TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
ASUS P550CC XX1321D
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad Z4070 5943 6183
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X541UJ GO421
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
ASUS X402CA WX055
Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion X360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 6200u / 5500u / 5200u / 4210u / 4096mb / 2400 / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core m3 / i5 / i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500...
|
|
HP Pavilion x360 11 k143TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 3468 70145235
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS TP201SA FV0007T
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS TP201SA FV0008T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS P450LAV WO132D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 450 T9S18PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
|
|
HP ac627TU T9F60PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
HP D009TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
DELL Inspiron I3 7100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
ASUS K455LA WX072D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X301A
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2350m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
ASUS K455LA WX271D
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 5010u Dòng bộ vi xử lý: core i3
|
|
DELL Inspiron 3442 062GW1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|