|
DELL Vostro 5471 42VN54DW02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X260 20F5A00AVA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
ASUS FX504GE E4138T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440P 20AWA1W5VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V7570A
Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
Acer Nitro AN515 52 5425
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
ASUS FX503VD E4119T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI PX60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVP2
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
MSI GE70 2PE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
MSI GE70 2QD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4210h Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
ASUS UX430UN GV081T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Latitude 5490 70156591
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Acer SF314 54 869S NX.GXZSV.003
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL T5567B P66F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
ASUS GL553VD FY305 1050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP Envy K211TX–
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.34 kg
|
|
Apple MacBook Air MMGF2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5250u / 1080p CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg ...
|
|
DELL Latitude 5480 70127518
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Apple MacBook Air MD712
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4260u / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Y50 4710 8 1T 2G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|