|
ASUS P450LAV WO132D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5559 12HJF1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 1440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: p4600 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb
|
|
Acer 471 52R4
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKBN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 3550 L5I3H014
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 440 2XR69PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
ASUS TP550LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb / 4030u / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
ASUS A541UV XX228T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
DELL Inspiron N5458
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u / 5005u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg ...
|
|
ASUS X441NA GA070T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440p
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4710mq / 4600m / 4300m / 4210u / 4210m / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg...
|
|
|
|
|
|
TOSHIBA L50 B203BX PSKTAL 02H00V
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Lenovo G5080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 0.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ000FVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|