|
HP ProBook 440 2XR69PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP Envy 15 L1J71PA - Màu Bạc
Cấu hình chi tiết Laptop HP Envy 15 L1J71PA - Màu Bạc Hãng Sản Xuất HP Tên Sản Phẩm HP Envy 15 L1J71PA Bộ vi xử lý Intel Core i7 5500U (2.4 Ghz , Max Turbo Frequency 3.0Ghz, 4 Mb Cache L3) Bộ nhớ trong 8GB DDR3 Buss 1600Mhz Ổ đĩa cứng 1000GB , 5400Rpm Ổ đ...
|
|
HP TouchSmart Envy15T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
SONY VAIO SVD1321
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 450 2XR66PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N5I5102OW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Envy ah0025TU 8250U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
ASUS UX461UA E1147T
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Acer SP513 52N 556V NX.GR7SV.004
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Acer Nitro AN515 52 51GF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
HP Envy15T J100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Apple MacBook MMGL2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
MSI GX60 280
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5750m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: amd a10 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GL62 7RDX 1035XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Inspiron 7566
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 7359 C3I7117W
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5471 42VN530W02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL Vostro 5568C P62F0010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5000 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|