|
Lenovo Ideapad 110 14IBR 80T60056VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 710S 13IKB 80VQ003GVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.16 kg
|
|
Lenovo V330 14IKB 81B0008LVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo G4030 880FY006GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo YOGA 500 14IBD 80N400JNVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 3460 BSA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3337u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 180 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Y520 15IKBN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH0002VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20FCA0T7VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 80X4003DVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad G4080 80E40060VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ009RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JT000DVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 14IBD 80N400JWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE00B2VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.17 kg
|
|
Lenovo G4080 80E400QFVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo U4170 80JV00ELVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T470s 20HGA08LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|