|
|
|
HP R042TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.35 kg
|
|
DELL Precision M7520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
TOSHIBA Satellite U40t A102
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Apple MacBook Pro MD313
Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.41 kg
|
|
ASUS K451LN WX111D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS K55VD SX267
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 80MJ0032VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP ZBOOK 256GB SSD
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.07 kg
|
|
|
|
ASUS GL551JM EH71
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 077M53
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Inspiron 7737
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4210u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg ...
|
|
ASUS TP500LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
ASUS X454L
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
ASUS K551L
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
ASUS GL503VS E1037T
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K455LA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
MSI GL72M 7REX
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|