|
ASUS S410UN EB210T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS K555LA XX1235D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X453MA WX346B
Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS GL503VM GZ254T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G750JZ
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X301A
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2350m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS K45A VX229
Kích thước display : 14.1 inch Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS TP550LA CJ043H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4030u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
ASUS zenbook UX430UA GV334T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS K555LN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: z3735f / 5500u / 5200u / 4510u / 4210u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel atom / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối ...
|
|
|
|
ASUS S46CA WX130H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3317u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K455LA WX271D
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 5010u Dòng bộ vi xử lý: core i3
|
|
ASUS K450LDV WX185D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X450LA WX021
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X552CL SX018D
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS X450LC WX035D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS N56VZ
Kích thước display : 4 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 3630qm / 3230m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 15 Gb Khối lượng: 2.7 kg ...
|
|
ASUS sk1151
Tần số CPU: 4.13 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7
|
|
|
|
ASUS K550VX DM376D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
ASUS A540LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|