|
Lenovo G4070 5941 4338
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3558u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G4070
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 / 4200u / 4030u / 4005u / 3558u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối...
|
|
Lenovo G4030 880FY006GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo G4030 80FY00DMVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Intel Celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo G4030 80FY00B0VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo G400S
Kích thước display : 13.74 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G400 59375061
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2020m Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
Lenovo FLEX2 59435179
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo FLEX2 59435178
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Flex I5 4210 W8.1
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
Lenovo B480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2370m / 2350m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo 80QQ00M8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo 520 81BL0086VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
Lenovo 500S 80Q20048VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo 3484 1A5
Kích thước display : 13.98 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo 3484 1A4
Kích thước display : 13.98 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo 320 10ICR
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz Dòng bộ vi xử lý: atom RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo 305 80NJ00CBVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|