|
ASUS E402SA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / n3050 / 4096mb / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.65 kg ...
|
|
ASUS X541SA XX038D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
ASUS X550CC XX1134D
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X44H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: b950 / 2350m / 2330m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.44 kg ...
|
|
ASUS zenbook UX31
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4700hq / 4096mb / 3517u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng:...
|
|
|
|
ASUS X550LC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K43SJ VX464 Ci5
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.44 kg
|
|
ASUS K53SD
Code bộ vi xử lý: 2350m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.6 kg
|
|
ASUS FX503VM E4087T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook S15 S510UA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS K46CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3517u / 3337u / 3317u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
ASUS zenbook UX410U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
ASUS X540LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.31 kg
|
|
ASUS VivoBook S400CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3337u / 3317um / 3217u Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS PU401LA WO139H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1600 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K56CA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook S510UQ BQ216
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS UX430UA GV126T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS G750JM
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4710hq / 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
ASUS K46CM WX007
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS VivoBook X510UA BR649T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X454LA WX577D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|