|
|
|
HP Pavilion AU111TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP AM121TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 440 X4K45PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD41PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T23PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP R218TU LOK94PA –N3450U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3540u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP ProBook 450 2XR67PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP 14D 010TU F6D55PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
HP ProBook 430 C8Y10AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP Pavilion AU118TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP AY538TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
HP Pavilion AB167TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP Envy 17T 850M
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.9 kg
|
|
HP 14D 009TU F6D54PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL116TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 450
Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP 350 N2N04PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Envy AS104TU Y4G00PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Pavilion 15 AB252TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5
|
|
HP AC148TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP ZBOOK G8W43AV
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP ProBook 450 2XR60PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP EliteBook 2170p
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3427u / 3247u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 180 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|