|
HP EliteBook 2560P
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2520m / 2370m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg...
|
|
HP Pavilion AU067TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
|
|
HP 350
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
HP ProBook 430 M1V31PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion AB119TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP AM033TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 14 AB114TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL103TU Y4G07PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
HP r209TU L0K20PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP EliteBook 8560P
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2540m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 14 ab015TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP Pavilion AU112TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP EliteBook 6Y75
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.07 kg
|
|
HP AM118TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP 340 N2N05PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 348 W5S59PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
HP EliteBook 810 3437 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3437u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP EliteBook 810 3687 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Pavilion AU635TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP ProBook 450 F6Q44PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP AC133TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP Pavilion 15 n011nr
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|