|
ASUS UX430UA 8250U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UA GV126T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS UX430UA GV261T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UA GV334T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS UX430UA GV340T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1920x CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UA GV344
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 1920x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UN GV069T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UN GV081T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UN GV091T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS UX430UN GV096T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UQ GV044T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX430UQ GV212
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS UX461UA E1126T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
ASUS UX461UA E1147T
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS UX490UA BE009TS
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
ASUS UX501JW CN128T
Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
ASUS UX510UW CN033D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS UX510UX CN204
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS VivoBook E402NA GA025T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.56 kg
|
|
|