|
|
|
ASUS K455LA WX179D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K45VD VX031
Kích thước display : 14 inch Dòng bộ vi xử lý: i7 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS X202E CT141H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 847 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
ASUS K45VM VX074 K45VM 3DVX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X551CA SX078D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron N3521 P28F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u / 2375m Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Aspire V5 473 34014G50
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
ASUS P550LAV XX599D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|