|
HP Envy 13 d049TU T0Z30PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
MSI GL62 7QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron G435706W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4210h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Envy 13 ad138TU 3CH45PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1A00HVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS S550CM CJ015H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
SONY VAIO SVS15
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 640m / 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T16PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 N4I5259W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
ASUS FX553VD DM304
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVM2
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVM2 MJVM2ZP
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
DELL 7566 70091106
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL Inspiron 7348 C3I55003W
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg ...
|
|
ASUS S410UA EB220T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
DELL Inspiron 5379
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
SONY VAIO SVT15114CYS
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS VivoBook S14 S410UA EB220T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
SONY VAIO SVD13211SG
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVF1521CSG
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
|
|
|