|
|
|
ASUS VivoBook X510UQ BR747T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS VivoBook X510UQ BR748T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
ASUS VivoBook X541UA XX272T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X200CA-CT084H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007U CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Intel Celeron Processor Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X201E KX152D
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X202E CT044H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS X202E CT140H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X202E CT141H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 847 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS X301A
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2350m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
ASUS X302L FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS X302LA FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
ASUS X302LA R4027D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
ASUS X302LA R4100H
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X401A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: b820 / 2350m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X402CA WX042
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 847 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|