|
HP R220TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS S410UA S410UA EB218T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS X542UA GO287
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 15R N5010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 380m / 2048mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80TU005NVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X405UA BV330T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
ASUS A456UA WX034T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP 350 K5A88PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP Pavilion 15 au111TU Y4G16PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion 15 ab030TU M4X69PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS A556UF XX062D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A411UA BV446T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3558
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u / 5005u / 4210u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
HP Pavilion AL009TU X3B84PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL Latitude E6230
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3520m / 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg ...
|
|
|
|
|
|
ASUS X302L FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron N5448
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3467 M20NR11
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|