|
Lenovo G4070
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 / 4200u / 4030u / 4005u / 3558u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối...
|
|
|
|
HP 248 K3Y04PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude 3440 783HM2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL 3468 7100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVF14A16S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 750 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3567A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS P550LNV XO219D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Acer Aspire A315 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS K455LD WX089D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X554LA-XX687D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo G410 5939 1060
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS VivoBook X405UA BV330
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
ASUS X405UA BV330
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 510 14ISK 80S700D2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
TOSHIBA C640
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: p6100 / b940 / 8192mb / 2330m / 2310m / 2048mb CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i5 / i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.36 ...
|
|
HP 15 bs637TX
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Acer Aspire F5 573 34LE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X541UJ 6006U
Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 300 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|