|
DELL Precision M4800
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS UX305FA FC068H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron M5I5238 5570
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70066230
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS zenbook UX310UQ FC133T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
HP Pavilion 14 AB114TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5000 5468
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS UX410UF GV116T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS UX303UA R4039T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5200 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|