|
HP Pavilion G4 1204AX
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 3500m Dòng bộ vi xử lý: a8 Khối lượng: 2.09 kg
|
|
|
|
HP Pavilion F0B92PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion E011TUE4W75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion D9G76PA
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3632qm Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
HP Pavilion CC136TX 3CH62PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.12 kg
|
|
|
|
HP Pavilion bs100TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP Pavilion b151TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2375m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion AU636TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb
|
|
HP Pavilion AU635TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP Pavilion AU120TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion AU118TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP Pavilion AU117TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|