|
ASUS PU401LA
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.77 kg ...
|
|
ASUS R510CA SS51
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5480 70057781
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Inspiron 3421 D0VFM6
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP EliteBook 1040
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg ...
|
|
HP Pavilion 14 Bf016tu 2GE48PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 5 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
HP Pavilion 14 ab016TU M4X66PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 348 Z6T25PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook D5J11PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 6 Gb
|
|
Lenovo Ideapad Flex2 5943 5178
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple iPod touch 16Gb
Kích thước display : 7.9 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 900 / 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / a8 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
ASUS X540LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.31 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3147
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 / 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 15IKB 80XL03S9VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
ASUS K45A VX229
Kích thước display : 14.1 inch Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion AU101TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion AU118TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP Pavilion AB151TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook D5J98PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Acer Aspire E5 575G 39QW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
|