|
Acer Aspire 575G 73SGNX.GDWSV.008
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
|
|
Acer SF315 51 530V
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS GL552VX DM143D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
Lenovo Ideapad 510 15IKB 80SV00QSVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70057789
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 13IKB 81AK000RVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion TS14 N035TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 7437
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4200u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS N551JQ CN004H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook S410UA EB220T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
DELL Inspiron N7437
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.76 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y510P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP ProBook 440 3CH01PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.64 kg
|
|
|
|
Acer SF315 530V
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 3568 XF6C62
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL039TX X3B92PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS TP410UF EC029T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP Pavilion 15 AU636TX Z6X70PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP ProBook 430 1RR41PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
SONY VAIO SVF15328SG
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 2500 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2540m / 2520m / 2410m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5368 3PG4V1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
FPT MGEN2ZP
Tần số CPU: 2.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|