|
ASUS S56CA XO182D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A456UA WX031T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X541UA XX106D
Kích thước display : 15.64 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP Pavilion 14 n022TX F0C73PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS A456UA FA108D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS A456UA WX034D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A456UR WX045D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K555LD XX361D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS S56CM XX059H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u / 3517u / 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
ASUS K555LD XX294D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G751JM T7071D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064D
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg ...
|
|
ASUS A456UR WX044D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 5000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S56CM XX046H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
ASUS S46CA WX017R
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP Pavilion 15 ab223TU P3V37PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer Aspire F5 571 34Z0 NX.G9ZSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A456UR WX080D
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo YOGA 510 14ISK 80S700D2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
HP Pavilion 14 n004TU F0B98PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer E5 573 39V1 NX.MVHSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo FLEX2 59435179
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Apple MacBook MK4M2SA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
|